Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ắc qui



noun
battery
nạp ắc_qui to charge a battery

[ắc qui]
battery
Một bộ ắc qui
A battery of accumulators
Nạp ắc qui
To charge a battery


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.